Phiên âm : yè kuài fán zhí.
Hán Việt : hiệp khối phồn thực.
Thuần Việt : thực vật trồng bằng lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật trồng bằng lá用人工繁殖某些植物的一种方法把叶子切成块,铺在潮湿的砂土上,经过一定时间,从叶脉切断处长出根和芽,形成新的植株如秋海棠就可以用这种方法繁殖